Cở sở vật chất
* Một số hình ảnh nhà xưởng
* Thiết bị - máy móc
1. Máy phay
STT | Tên máy | Đặc tính | Số lượng |
1 | CNC Milling Machine Akira-seiki | 800X400X400 | 3 |
2 | CNC Milling Machine Chevalier | 500X350X400 | 1 |
3 | CNC Milling Machine Harding | 500X400X400 | 3 |
4 | CNC Milling Machine Harding | 1000X550X550 | 1 |
5 | CNC Milling Machine Hision VMU900 | 900X410X450 | 1 |
6 | CNC Milling Machine Maycenter | 300X200X200 | 2 |
7 | CNC Milling Machine Mori Seiki MV40 | 800X400X400 | 1 |
8 | CNC Milling Machine OKK | 700X400X400 | 1 |
9 | CNC Milling Machine OKK | 600X400X400 | 1 |
10 | CNC Milling Machine Robo Drill | 650X350X350 | 7 |
11 | CNC Milling Machine Robo Drill | 700X400X400 | 2 |
12 | CNC Milling Machine Sugino | 350X250X250 | 1 |
Tổng cộng: | 24 |
2. Máy tiện
STT | Tên máy | Đặc tính | Số lượng |
1 | CNC Turning Machine Cincom E20 | Diameter of piece Ø6 - Ø22 | 1 |
2 | CNC Turning Machine Harding | Diameter of piece Ø8 - Ø220 | 1 |
3 | CNC Turning Machine Mori Seiki SL-15M | Diameter of piece Ø8 - Ø32 | 1 |
4 | CNC Turning Machine Mori Seiki ZL-15M | Diameter of piece Ø8 - Ø32 | 3 |
5 | CNC Turning Machine Mori Seiki ZL-15S | Diameter of piece Ø8 - Ø150 | 2 |
6 | CNC Turning Machine Mori Seiki ZL-20M | Diameter of piece Ø8 - Ø32 | 1 |
Tổng cộng: | 9 |
* Một số thiết bị QC